Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: mā ㄇㄚ, mē ㄇㄜ, mé ㄇㄜˊ, me , mō ㄇㄛ, mó ㄇㄛˊ, mǒ ㄇㄛˇ
Tổng nét: 17
Bộ: kǒu 口 (+14 nét)
Hình thái: ⿰口麼
Nét bút: 丨フ一丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶フフ丶
Thương Hiệt: RIDI (口戈木戈)
Unicode: U+5692
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 17
Bộ: kǒu 口 (+14 nét)
Hình thái: ⿰口麼
Nét bút: 丨フ一丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶フフ丶
Thương Hiệt: RIDI (口戈木戈)
Unicode: U+5692
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: mo1
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0