Có 1 kết quả:

Àò Shù ㄚㄛˋ ㄕㄨˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) International Mathematical Olympiad (IMO)
(2) abbr. for 國際奧林匹克數學競賽|国际奥林匹克数学竞赛[Guo2 ji4 Ao4 lin2 pi3 ke4 Shu4 xue2 Jing4 sai4]

Bình luận 0