Có 1 kết quả:

ㄐㄧˋ
Âm Pinyin: ㄐㄧˋ
Tổng nét: 13
Bộ: fù 阜 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ丨ノフ丶丶フ丶一一丨ノ丶
Thương Hiệt: NLBOF (弓中月人火)
Unicode: U+969B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tế
Âm Nôm: tế
Âm Nhật (onyomi): サイ (sai)
Âm Nhật (kunyomi): きわ (kiwa), -ぎわ (-giwa)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zai3

Tự hình 3

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

1/1

ㄐㄧˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. bên cạnh, bên bờ, mép, lề
2. giữa
3. dịp, lúc, trong khoảng

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Biên, ven, bờ, ranh giới. ◎Như: “biên tế” 邊際 cõi ngoài biên, “thủy tế” 水際 vùng ven nước. ◇Lí Bạch 李白: “Cô phàm viễn ảnh bích không tận, Duy kiến Trường Giang thiên tế lưu” 孤帆遠影碧空盡, 唯見長江天際流 (Hoàng Hạc Lâu tống Mạnh Hạo Nhiên 孟浩然 chi Quảng Lăng) Bóng cánh buồm lẻ loi xa xa mất hút vào khoảng trời xanh, Chỉ thấy sông Trường Giang chảy đến chân trời.
2. (Danh) Lúc, dịp, trong khoảng (hai thời điểm trước sau giao tiếp). ◎Như: “thu đông chi tế” 秋冬之際 lúc cuối thu đầu đông. ◇Văn tuyển 文選: “Thụ nhậm ư bại quân chi tế, phụng mệnh ư nguy nan chi gian” 受任於敗軍之際, 奉命於危難之間 (Gia Cát Lượng 諸葛亮, Xuất sư biểu 出師表) Nhận lấy trách nhiệm lúc quân bại trận, vâng mệnh trong khi nguy khó.
3. (Danh) Giữa, bên trong. ◎Như: “quốc tế” 國際 giữa các nước, “tinh tế” 星際 giữa các tinh tú. ◇Đào Uyên Minh 陶淵明: “Khai hoang nam dã tế, thủ chuyết quy viên điền” 開荒南野際, 守拙歸園田 (Quy viên điền cư 歸園田居) Khai khẩn ở trong đồng phía nam, giữ lấy vụng về kém cỏi mà quay về chốn ruộng vườn.
4. (Danh) Cơ hội, vận hội. ◎Như: “tế ngộ” 際遇 thời vận.
5. (Động) Giao tiếp, hội họp. ◎Như: “giao tế” 交際 qua lại với nhau.
6. (Động) Vừa gặp, gặp gỡ. ◎Như: “tế thử nguy nan” 際此危難 gặp phải nguy nan thế này, “hạnh tế thừa bình” 幸際承平 may gặp lúc thái bình.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Bên cạnh, bên bờ, bờ, mép, lề, ranh giới: 天際 Chân trời; 無邊無際 Không bờ bến;
② Giữa: 廠際 Giữa các xưởng; 國際 Giữa các nước, quốc tế; 星際 Giữa các tinh tú; 校際籃球賽 Đấu bóng rổ giữa các trường; 廠際協作 Sự hiệp tác giữa các nhà máy;
③ Dịp, lúc, trong khoảng: 秋冬之際 Lúc (trong khoảng) cuối thu đầu đông; 國慶之際 Dịp quốc khánh; 此際方做准備 Lúc này mới còn sửa soạn;
④ Giữa lúc, gặp lúc, giữa khi, nhân dịp: 正當勝利之際 Giữa lúc (khi) thắng lợi; 値此建國五十周年之際 Nhân dịp dựng nước năm mươi năm.

Từ điển Trung-Anh

(1) border
(2) edge
(3) boundary
(4) interval
(5) between
(6) inter-
(7) to meet
(8) time
(9) occasion
(10) to meet with (circumstances)

Từ ghép 146

Àò jì 澳際Àò mén Guó jì Jī chǎng 澳門國際機場Bàn dǎo Guó jì Xué xiào 半島國際學校biān jì 邊際biān jì bào chóu 邊際報酬biān jì chéng běn 邊際成本Bīn wēi Yě shēng Dòng Zhí wù zhǒng Guó jì Mào yì Gōng yuē 瀕危野生動植物種國際貿易公約bù qiè hé shí jì 不切合實際bù qiè shí jì 不切實際bù zhuó biān jì 不著邊際cǐ jì 此際Dà gōng Guó jì 大公國際Dà shè Guó jì 大赦國際Dì sān Guó jì 第三國際dì yī guó jì 第一國際gōng mín quán lì hé zhèng zhì quán lì guó jì gōng yuē 公民權利和政治權利國際公約Gòng chǎn Guó jì 共產國際guó jì 国際guó jì 國際Guó jì Àò lín pǐ kè Wěi yuán huì 國際奧林匹克委員會Guó jì Àò wěi huì 國際奧委會Guó jì Bǐ huì 國際筆會Guó jì Biāo zhǔn huà Zǔ zhī 國際標準化組織Guó jì Dà shè 國際大赦guó jì dān wèi 國際單位guó jì dān wèi zhì 國際單位制Guó jì Diàn bào Diàn huà Zī xún Wěi yuán huì 國際電報電話咨詢委員會guó jì diàn huà 國際電話guó jì diàn xìn lián méng 國際電信聯盟Guó jì Ér tóng jié 國際兒童節guó jì fǎ 國際法Guó jì Fǎ tíng 國際法庭Guó jì Fǎ yuàn 國際法院Guó jì Fù nǚ jié 國際婦女節Guó jì gē 國際歌guó jì gōng rèn 國際公認guó jì gòng chǎn zhǔ yì yùn dòng 國際共產主義運動guó jì guān xì 國際關係Guó jì Guān xì Xué yuàn 國際關係學院Guó jì Hǎi shì Zǔ zhī 國際海事組織Guó jì Háng kōng Lián hé huì 國際航空聯合會Guó jì Háng kōng Yùn shū Xié huì 國際航空運輸協會guó jì hé píng jī jīn huì 國際和平基金會guó jì hù lián wǎng luò 國際互聯網絡guó jì huà 國際化Guó jì Huò bì Jī jīn 國際貨幣基金Guó jì Huò bì Jī jīn Zǔ zhī 國際貨幣基金組織guó jì huò yùn dài lǐ 國際貨運代理guó jì jī chǎng 國際機場guó jì jí 國際級Guó jì Jīn róng Gōng sī 國際金融公司Guó jì Láo dòng Jié 國際勞動節Guó jì Láo gōng Zǔ zhī 國際勞工組織Guó jì Lián méng 國際聯盟guó jì mào yì 國際貿易guó jì méi tǐ 國際媒體Guó jì Mǐ lán 國際米蘭Guó jì Mǐ lán Duì 國際米蘭隊Guó jì Mǐ lán Zú qiú Jù lè bù 國際米蘭足球俱樂部Guó jì Mín háng Zǔ zhī 國際民航組織guó jì mín jiān zǔ zhī 國際民間組織guó jì qí lián 國際棋聯Guó jì Qīng suàn Yín háng 國際清算銀行guó jì rén quán biāo zhǔn 國際人權標準guó jì rì qī biàn gēng xiàn 國際日期變更線Guó jì Shāng huì 國際商會Guó jì Shāng yè Jī qì 國際商業機器guó jì shè huì 國際社會guó jì shōu zhī 國際收支Guó jì Shù xué Lián méng 國際數學聯盟guó jì sī fǎ 國際私法guó jì tài kōng zhàn 國際太空站Guó jì Tè shè 國際特赦Guó jì Tè shè Zǔ zhī 國際特赦組織Guó jì Tǐ cāo Lián hé huì 國際體操聯合會Guó jì Tián jìng Lián hé huì 國際田徑聯合會Guó jì Tián Lián 國際田聯guó jì tiào qí 國際跳棋guó jì wài jiāo 國際外交guó jì wǎng luò 國際網絡Guó jì Wén chuán Diàn xùn shè 國際文傳電訊社Guó jì wén chuán tōng xùn shè 國際文傳通訊社Guó jì Xiān qū Lùn tán Bào 國際先驅論壇報guó jì xiàng qí 國際象棋guó jì xié huì 國際協會Guó jì Xíng jǐng Zǔ zhī 國際刑警組織Guó jì Xíng shì Jǐng chá Zǔ zhī 國際刑事警察組織guó jì xìng 國際性Guó jì Yī liáo Zhōng xīn 國際醫療中心guó jì yīn biāo 國際音標Guó jì Yǔ máo qiú Lián hé huì 國際羽毛球聯合會Guó jì Yuán zǐ néng Jī gòu 國際原子能機構guó jì zhàn zhēng zuì fǎ tíng 國際戰爭罪法庭Guó jì Zhōng liú Yán jiū Jī gòu 國際腫瘤研究機構guó jì zhǔ yì 國際主義Guó jì Zú lián 國際足聯Guó jì Zú qiú Lián hé huì 國際足球聯合會Hé zhòng Guó jì shè 合眾國際社héng xīng jì 恆星際jì huì 際會jì yù 際遇jiāo jì 交際jīng jì shè huì jí wén huà quán lì guó jì gōng yuē 經濟社會及文化權利國際公約Lún dūn Guó jì Jīn róng Qī huò Jiāo yì suǒ 倫敦國際金融期貨交易所màn wú biān jì 漫無邊際Měi guó Guó jì Jí tuán 美國國際集團mí liú zhī jì 彌留之際nǎo jì 腦際qiè hé shí jì 切合實際rén jì 人際rén jì guān xì 人際關系shí jì 实際shí jì 實際shí jì qíng kuàng 實際情況shí jì shàng 實際上shí jì xìng 實際性shí jì yìng yòng 實際應用Shǒu dū Guó jì Jī chǎng 首都國際機場tiān jì 天際wǎng jì 網際wǎng jì sè qíng 網際色情wǎng jì wǎng lù 網際網路wǎng jì wǎng luò 網際網絡wǎng jì xié dìng 網際協定wú biān wú jì 無邊無際wú jì 無際xiào jì 校際xīng jì 星際Xīng jì Lǚ xíng 星際旅行Xīng jì Zhēng bà 星際爭霸xíng xīng jì 行星際Yāng shì Guó jì 央視國際yāo jì 腰際yī wàng wú jì 一望無際yuán zhù jiāo jì 援助交際zài cǐ zhī jì 在此之際zhēn jì 真際zhī jì 之際Zhōng guó Guó jì Guǎng bō Diàn tái 中國國際廣播電台Zhōng guó Guó jì Háng kōng Gōng sī 中國國際航空公司Zhōng guó Guó jì Mào yì Cù jìn Wěi yuán huì 中國國際貿易促進委員會Zhōng guó Guó jì Xìn tuō Tóu zī gōng sī 中國國際信托投資公司zhōu jì 洲際zhōu jì dàn dào dǎo dàn 洲際彈道導彈zhōu jì dǎo dàn 洲際導彈zuǒ gé bì guó jì 佐格比國際