Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Guǎng xī Shěng
ㄍㄨㄤˇ ㄒㄧ ㄕㄥˇ
1
/1
廣西省
Guǎng xī Shěng
ㄍㄨㄤˇ ㄒㄧ ㄕㄥˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Guangxi province in south China
(2) since 1959, Guangxi Zhuang autonomous region
廣
西
壯
族
自
治
區
|
广
西
壮
族
自
治
区
[Guang3 xi1 Zhuang4 zu2 Zi4 zhi4 qu1], location of the Zhuang ethnic group, abbr.
桂
[Gui4], capital Nanning
南
寧
|
南
宁
[Nan2 ning2]
Bình luận
0