Có 1 kết quả:

Guǎng xī Shěng ㄍㄨㄤˇ ㄒㄧ ㄕㄥˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Guangxi province in south China
(2) since 1959, Guangxi Zhuang autonomous region 西|广西[Guang3 xi1 Zhuang4 zu2 Zi4 zhi4 qu1], location of the Zhuang ethnic group, abbr. [Gui4], capital Nanning |[Nan2 ning2]

Bình luận 0