Có 3 kết quả:
挍 chao • 洲 chao • 焯 chao
Từ điển Trần Văn Kiệm
chao (món ăn làm bằng đậu phụ, để lên men trong dung dịch rượu và muối); chao đảo
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
chao qua chao lại; ôi chao! (tiếng than)
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0