Có 7 kết quả:
招 gieo • 挍 gieo • 搖 gieo • 撩 gieo • 𢱐 gieo • 𪶎 gieo • 𫽟 gieo
Từ điển Hồ Lê
gieo mạ; gieo rắc
Tự hình 3
Chữ gần giống 6
Từ điển Viện Hán Nôm
gieo mạ; gieo rắc
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Từ điển Viện Hán Nôm
gieo mạ; gieo rắc
Tự hình 3
Dị thể 7
Từ điển Trần Văn Kiệm
gieo mạ; gieo rắc
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 14