Có 1 kết quả:
Cáo Cān ㄘㄠˊ ㄘㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Cao Can (-190 BC), second chancellor of Han Dynasty, contributed to its founding by fighting on Liu Bang's 劉邦|刘邦[Liu2 Bang1] side during the Chu-Han Contention 楚漢戰爭|楚汉战争[Chu3 Han4 Zhan4 zheng1]
(2) also pr. [Cao2 Shen1]
(2) also pr. [Cao2 Shen1]
Bình luận 0