Có 2 kết quả:
lán ㄌㄢˊ • liàn ㄌㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
lan can
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 欄.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Lan can, hàng chấn song (như 闌, bộ 門): 石欄 Chấn song đá; 橋欄 Lan can cầu; 憑欄遠望 Tựa lan can nhìn xa;
② Chuồng (nuôi gia súc): 牛欄 Chuồng bò;
③ (văn) Cột (báo), mục (trên báo): 每頁分四欄 Mỗi trang chia làm 4 cột; 廣告欄 Mục quảng cáo.
② Chuồng (nuôi gia súc): 牛欄 Chuồng bò;
③ (văn) Cột (báo), mục (trên báo): 每頁分四欄 Mỗi trang chia làm 4 cột; 廣告欄 Mục quảng cáo.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 欄
Từ điển Trung-Anh
(1) fence
(2) railing
(3) hurdle
(4) column or box (of text or other data)
(2) railing
(3) hurdle
(4) column or box (of text or other data)
Từ ghép 31
biāo tí lán 标题栏 • bù gào lán 布告栏 • cài dān lán 菜单栏 • cè biān lán 侧边栏 • chù lán 畜栏 • dī lán 低栏 • fú lán 扶栏 • gāo lán 高栏 • gōng bù lán 公布栏 • gōng jù lán 工具栏 • gōu lán 勾栏 • kuà lán 跨栏 • kuà lán bǐ sài 跨栏比赛 • lán gān 栏杆 • lán guì 栏柜 • lán jià 栏架 • lán mù 栏目 • lán quān 栏圈 • lán wèi 栏位 • lán zhà 栏栅 • niú lán 牛栏 • píng lán 凭栏 • rèn wù lán 任务栏 • sān kuàng lán 三框栏 • shěn pàn lán 审判栏 • Sī tōng hēng zhì shí lán 斯通亨治石栏 • tiě lán 铁栏 • wéi lán 围栏 • yǐ lán wàng yuè 倚栏望月 • zhà lán 栅栏 • zhuān lán 专栏
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 欄.