Có 1 kết quả:

Àì Wèi Huì ㄚㄧˋ ㄨㄟˋ ㄏㄨㄟˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Patriotic Health Committee, abbr. of 愛國衛生運動委員會|爱国卫生运动委员会[Ai4 guo2 Wei4 sheng1 Yun4 dong4 Wei3 yuan2 hui4]

Bình luận 0