Có 1 kết quả:
liáo ㄌㄧㄠˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
ngọc liệu (một loại ngọc đẹp)
Từ điển Trần Văn Chánh
Ngọc liệu (tên một loại ngọc đẹp).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một thứ ngọc đẹp.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng