Có 1 kết quả:

liáo ㄌㄧㄠˊ
Âm Pinyin: liáo ㄌㄧㄠˊ
Tổng nét: 16
Bộ: yù 玉 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一一ノ丶丶ノ丨フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: MGKCF (一土大金火)
Unicode: U+7499
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: liệu
Âm Nhật (onyomi): リョウ (ryō)
Âm Nhật (kunyomi): しろがね (shirogane)
Âm Quảng Đông: liu4

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 13

1/1

liáo ㄌㄧㄠˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

ngọc liệu (một loại ngọc đẹp)

Từ điển Trần Văn Chánh

Ngọc liệu (tên một loại ngọc đẹp).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên một thứ ngọc đẹp.