Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: qí ㄑㄧˊ
Tổng nét: 13
Bộ: shí 石 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰石奇
Nét bút: 一ノ丨フ一一ノ丶一丨フ一丨
Thương Hiệt: MRKMR (一口大一口)
Unicode: U+7895
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: shí 石 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰石奇
Nét bút: 一ノ丨フ一一ノ丶一丨フ一丨
Thương Hiệt: MRKMR (一口大一口)
Unicode: U+7895
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: kỳ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): さき (saki), さい (sai), みさき (misaki)
Âm Hàn: 기
Âm Quảng Đông: kei4
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): さき (saki), さい (sai), みさき (misaki)
Âm Hàn: 기
Âm Quảng Đông: kei4
Tự hình 1
Dị thể 5
Chữ gần giống 16
Một số bài thơ có sử dụng
• Chi Thăng Bình ký đồng song chư hữu - 之升平寄同窗諸友 (Trần Bích San)
• Hoạ trúc ca - 畫竹歌 (Bạch Cư Dị)
• Sơ hạ tức sự - 初夏即事 (Vương An Thạch)
• Hoạ trúc ca - 畫竹歌 (Bạch Cư Dị)
• Sơ hạ tức sự - 初夏即事 (Vương An Thạch)
Bình luận 0