Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin: ㄑㄧˊ
Tổng nét: 13
Bộ: shí 石 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一一ノ丶一丨フ一丨
Thương Hiệt: MRKMR (一口大一口)
Unicode: U+7895
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: kỳ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): さき (saki), さい (sai), みさき (misaki)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: kei4

Tự hình 1

Dị thể 5

Chữ gần giống 16