Có 3 kết quả:

Dòu ㄉㄡˋdòu ㄉㄡˋㄉㄨˊ

1/3

Dòu ㄉㄡˋ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

surname Dou

Từ ghép 2

dòu ㄉㄡˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

cái lỗ

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Hang, lỗ. ◎Như: “khai cẩu đậu” 開狗竇 mở lỗ chó chui.
2. (Danh) Xoang (chỗ lõm kín của các khí quan hoặc bộ phận trong cơ thể). ◎Như: “tị đậu” 鼻竇 xoang mũi.
3. (Danh) Họ “Đậu”. ◎Như: “Đậu Thúc Hướng” 竇叔向.
4. (Động) Khơi, tháo, đào, khoét.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Hang, lỗ (khoét ở vách): 狗竇 Hang chó;
② (giải) Xoang: 鼻竇 Xoang mũi; 鼻旁竇炎 Viêm xoang mũi;
③ (văn) Khoi, tháo;
④ [Dòu] (Họ) Đậu.

Từ điển Trung-Anh

(1) hole
(2) aperture
(3) (anatomy) cavity
(4) sinus

Từ ghép 20

ㄉㄨˊ

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Hang, lỗ. ◎Như: “khai cẩu đậu” 開狗竇 mở lỗ chó chui.
2. (Danh) Xoang (chỗ lõm kín của các khí quan hoặc bộ phận trong cơ thể). ◎Như: “tị đậu” 鼻竇 xoang mũi.
3. (Danh) Họ “Đậu”. ◎Như: “Đậu Thúc Hướng” 竇叔向.
4. (Động) Khơi, tháo, đào, khoét.