Có 2 kết quả:
féng ㄈㄥˊ • fèng ㄈㄥˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
may áo
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 縫.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 縫
Từ điển Trung-Anh
(1) to sew
(2) to stitch
(2) to stitch
Từ ghép 25
cái féng 裁缝 • cái féng diàn 裁缝店 • cháng wěi féng yè yīng 长尾缝叶莺 • féng bǔ 缝补 • féng féng lián lián 缝缝连连 • féng hé 缝合 • féng qióng 缝穷 • féng rèn 缝絍 • féng rèn 缝纫 • féng rèn jī 缝纫机 • féng xiàn 缝线 • féng yī gōng rén 缝衣工人 • féng yī jiàng 缝衣匠 • féng yī zhēn 缝衣针 • féng zhēn 缝针 • féng zhēn jì 缝针迹 • féng zhì 缝制 • féng zhuì 缝缀 • háng féng 绗缝 • hēi hóu féng yè yīng 黑喉缝叶莺 • jiē féng 接缝 • mí féng 弥缝 • mì féng 密缝 • shǒu féng 手缝 • zhé féng 折缝
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 縫.
Từ điển Trần Văn Chánh
① May, khâu, đơm: 縫衣服 May quần áo; 縫被子 Khâu chăn; 縫釦子 Đơm khuy (cúc) áo; 臨行密密縫 Khi con sắp đi xa thì mẹ may nhặt mũi kim (trên chiếc áo cho lâu rách) (Mạnh Giao: Du tử ngâm);
② (văn) Đường khâu Xem 縫 [fèng].
② (văn) Đường khâu Xem 縫 [fèng].
Từ điển Trần Văn Chánh
① (văn) Chắp vá;
② Mối ghép: 無縫綱管 Ống thép liền;
③ Kẽ hở: 門縫兒 Khe cửa Xem 縫 [féng].
② Mối ghép: 無縫綱管 Ống thép liền;
③ Kẽ hở: 門縫兒 Khe cửa Xem 縫 [féng].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 縫
Từ điển Trung-Anh
(1) seam
(2) crack
(3) narrow slit
(4) CL:道[dao4]
(2) crack
(3) narrow slit
(4) CL:道[dao4]
Từ ghép 25
cái fèng shī 裁缝师 • cāng ying bù dīng wú fèng dàn 苍蝇不叮无缝蛋 • dā fèng 搭缝 • fēn fèng 分缝 • fèng hé dài 缝合带 • fèng xì 缝隙 • fèng zhēn 缝针 • fèng zi 缝子 • gōu fèng 勾缝 • hé fèng 合缝 • jiā fèng 夹缝 • jiàn fèng chā zhēn 见缝插针 • jiàn fèng jiù zuān 见缝就钻 • jiē fèng 接缝 • jīn tóu fèng yè yīng 金头缝叶莺 • liè fèng 裂缝 • tiān yī wú fèng 天衣无缝 • wú fèng 无缝 • wú fèng lián jiē 无缝连接 • xì fèng 隙缝 • yá fèng 牙缝 • yán sī hé fèng 严丝合缝 • yī fú fèng biān 衣服缝边 • zhǎi fèng 窄缝 • zhōng fèng 中缝