Có 6 kết quả:

縫 phùng缝 phùng蓬 phùng逢 phùng馮 phùng鳯 phùng

1/6

phùng

U+7E2B, tổng 16 nét, bộ mịch 糸 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

phùng (may vá)

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 9

phùng

U+7F1D, tổng 13 nét, bộ mịch 糸 (+10 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

phùng (may vá)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 12

phùng [bong, buồng, bòng, bùng, bầng, bồng, bừng, phồng]

U+84EC, tổng 13 nét, bộ thảo 艸 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

phùng mang (phồng mang)

Tự hình 2

Dị thể 5

phùng [buồng]

U+9022, tổng 10 nét, bộ sước 辵 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

trùng phùng

Tự hình 5

Dị thể 2

phùng [bằng]

U+99AE, tổng 12 nét, bộ mã 馬 (+2 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

phùng (họ)

Tự hình 3

Dị thể 3

phùng [phượng]

U+9CEF, tổng 13 nét, bộ điểu 鳥 (+2 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

phùng mang (phồng mang)

Tự hình 2

Dị thể 1