Có 1 kết quả:

ㄈㄨˊ

1/1

ㄈㄨˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: phù dung 芙蓉)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) § Xem “phù dung” 芙蓉.
2. (Danh) § Xem “phù cừ” 芙蕖.

Từ điển Thiều Chửu

① Phù dong 芙蓉 cây hoa phù dong.

Từ điển Trần Văn Chánh

(thực) ① Cây dâm bụt;
② 【芙蕖】phù cừ [fúqú] (văn) Hoa sen.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Xem các từ kép Phù cừ 芙蕖, Phù dung 芙蓉.

Từ điển Trung-Anh

see 芙蓉[fu2 rong2], lotus

Từ ghép 15