Có 1 kết quả:
fú ㄈㄨˊ
Tổng nét: 7
Bộ: cǎo 艸 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹夫
Nét bút: 一丨丨一一ノ丶
Thương Hiệt: TQO (廿手人)
Unicode: U+8299
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Tự hình 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Du Tây Hồ hành - 遊西湖行 (Tương An quận vương)
• Đăng Nhạc Dương lâu vọng Quân sơn - 登岳陽樓望君山 (Dương Cơ)
• Đề Dương công Thuỷ Hoa đình - 題揚公水華亭 (Chu Văn An)
• Nguyễn lang quy - Nguyệt hạ cảm sự - 阮郎歸-月下感事 (Sử Đạt Tổ)
• Thù du phán - 茱萸沜 (Vương Duy)
• Thu Hồ hành kỳ 2 - 秋胡行其二 (Tào Phi)
• Thu vọng - 秋望 (Lưu Khắc Trang)
• Trừ dạ hữu hoài - 除夜有懷 (Mạnh Hạo Nhiên)
• Việt nữ - 越女 (Vương Xương Linh)
• Vô đề (Bát tuế thâu chiếu kính) - 無題(八歲偷照鏡) (Lý Thương Ẩn)
• Đăng Nhạc Dương lâu vọng Quân sơn - 登岳陽樓望君山 (Dương Cơ)
• Đề Dương công Thuỷ Hoa đình - 題揚公水華亭 (Chu Văn An)
• Nguyễn lang quy - Nguyệt hạ cảm sự - 阮郎歸-月下感事 (Sử Đạt Tổ)
• Thù du phán - 茱萸沜 (Vương Duy)
• Thu Hồ hành kỳ 2 - 秋胡行其二 (Tào Phi)
• Thu vọng - 秋望 (Lưu Khắc Trang)
• Trừ dạ hữu hoài - 除夜有懷 (Mạnh Hạo Nhiên)
• Việt nữ - 越女 (Vương Xương Linh)
• Vô đề (Bát tuế thâu chiếu kính) - 無題(八歲偷照鏡) (Lý Thương Ẩn)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Từ điển Trung-Anh
Từ ghép 15