Có 1 kết quả:
Sū Shì ㄙㄨ ㄕˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Su Shi (1037-1101), also known as Su Dongpo 蘇東坡|苏东坡[Su1 Dong1 po1] northern Song Dynasty writer and calligrapher
(2) one of the Three Su father and sons 三蘇|三苏[San1 Su1] and one of the Eight Giants of Tang and Song Prose 唐宋八大家[Tang2 Song4 Ba1 Da4 jia1]
(2) one of the Three Su father and sons 三蘇|三苏[San1 Su1] and one of the Eight Giants of Tang and Song Prose 唐宋八大家[Tang2 Song4 Ba1 Da4 jia1]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0