Có 1 kết quả:
xié ㄒㄧㄝˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
hoà hợp, hài hoà
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 諧.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Hài hoà, hoà hợp, chan hoà, ổn thoả: 諧音 Âm điệu hài hoà;
② Hài hước, khôi hài: 詼諧 Khôi hài;
③ Xong xuôi, kết thúc: 事諧之後,我們將前往韓國 Sau khi xong việc, chúng tôi sẽ đi Hàn Quốc; 諧價 Giá đã ngã xong (đã thoả thuận).
② Hài hước, khôi hài: 詼諧 Khôi hài;
③ Xong xuôi, kết thúc: 事諧之後,我們將前往韓國 Sau khi xong việc, chúng tôi sẽ đi Hàn Quốc; 諧價 Giá đã ngã xong (đã thoả thuận).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 諧
Từ điển Trung-Anh
harmonious
Từ ghép 29
Àò dīng xié zhèn qì 奥丁谐振器 • bèi hé xié 被和谐 • hé xié 和谐 • hé xié xìng 和谐性 • huī xié 诙谐 • jī xié bō 基谐波 • jiǎn xié 简谐 • jiǎn xié bō 简谐波 • jiǎn xié yùn dòng 简谐运动 • jiǎn xié zhèn dòng 简谐振动 • shè pín tiáo xié qì 射频调谐器 • tiáo xié 调谐 • xié bō 谐波 • xié chēng 谐称 • xié hé 谐和 • xié jù 谐剧 • xié měi 谐美 • xié qù 谐趣 • xié tán 谐谈 • xié wǎn 谐婉 • xié xì 谐戏 • xié xuè 谐谑 • xié yīn 谐音 • xié yīn liè 谐音列 • xié zhèn 谐振 • xié zhèn dòng 谐振动 • xié zhèn zǐ 谐振子 • yuán yīn hé xié 元音和谐 • zǒng xié bō shī zhēn 总谐波失真