Có 1 kết quả:
yàn ㄧㄢˋ
Tổng nét: 16
Bộ: hàn 厂 (+14 nét), bèi 貝 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿸雁贝
Nét bút: 一ノノ丨ノ丨丶一一一丨一丨フノ丶
Thương Hiệt: MOGO (一人土人)
Unicode: U+8D5D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
đồ giả, hàng giả
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 贋.
2. Giản thể của chữ 贗.
2. Giản thể của chữ 贗.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Giả, giả mạo: 這張十元鈔是贋品 Tờ giấy bạc 10 đô-la này là tiền giả.【贋品】nhạn phẩm [yànpên] Văn vật giả.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 贋
Từ điển Trung-Anh
variant of 贗|赝[yan4]
Từ điển Trung-Anh
false
Từ ghép 1