Có 1 kết quả:

yàn ㄧㄢˋ
Âm Quan thoại: yàn ㄧㄢˋ
Tổng nét: 16
Bộ: hàn 厂 (+14 nét), bèi 貝 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一ノノ丨ノ丨丶一一一丨一丨フノ丶
Thương Hiệt: MOGO (一人土人)
Unicode: U+8D5D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nhạn
Âm Nôm: nhạn
Âm Quảng Đông: ngan3

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

yàn ㄧㄢˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

đồ giả, hàng giả

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .
2. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Giả, giả mạo: Tờ giấy bạc 10 đô-la này là tiền giả.nhạn phẩm [yànpên] Văn vật giả.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Trung-Anh

variant of |[yan4]

Từ điển Trung-Anh

false

Từ ghép 1