Có 1 kết quả:

Ā lǐ ㄌㄧˇ

1/1

Ā lǐ ㄌㄧˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) Ali (proper name)
(2) Imam Ali ibn Abu Talib (c. 600-661), cousin, aid and son-in-law of the Prophet Mohammed 穆罕默德, the fourth Caliph 哈里發|哈里发 of Islam, reigned 656-661, and the first Imam 伊瑪目|伊玛目 of Shia Islam
(3) Ngari prefecture in Tibet, Tibetan: Mnga' ris

Bình luận 0