Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tra theo âm Nôm
Tổng nét: 5
Bộ: kǒu 口 (+2 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一フ丨
Thương Hiệt: RNN (口弓弓)
Unicode: U+20BA9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: léo, lếu, líu, nếu, réo, ríu
Âm Quảng Đông: aa1, liu1

Tự hình 1