Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: tián ㄊㄧㄢˊ, tiàn ㄊㄧㄢˋ, zhèn ㄓㄣˋ
Tổng nét: 18
Bộ: yù 玉 (+14 nét)
Hình thái: ⿱殿玉
Nét bút: フ一ノ一丨丨一ノ丶ノフフ丶一一丨一丶
Thương Hiệt: SEMGI (尸水一土戈)
Unicode: U+24A71
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 18
Bộ: yù 玉 (+14 nét)
Hình thái: ⿱殿玉
Nét bút: フ一ノ一丨丨一ノ丶ノフフ丶一一丨一丶
Thương Hiệt: SEMGI (尸水一土戈)
Unicode: U+24A71
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: din6
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 9
Bình luận 0