Có 7 kết quả:
庵 am • 盦 am • 菴 am • 諳 am • 谙 am • 鵪 am • 鹌 am
Từ điển Viện Hán Nôm
am tranh (cái nhà nhỏ của người ẩn dật)
Tự hình 2
Dị thể 9
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
cái am (nồi)
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
thảo am (lều nhỏ)
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
am hiểu (biết rõ)
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
am hiểu (biết rõ)
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
am thuần (chim cút)
Tự hình 2
Dị thể 9
Bình luận 0