Có 5 kết quả:

㛪 im厭 im奄 im庵 im淹 im

1/5

im [em, yêm, êm]

U+36EA, tổng 11 nét, bộ nữ 女 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

im ả, im ắng, im ỉm

Chữ gần giống 2

im [yếm, êm, ướm, ếm]

U+53AD, tổng 14 nét, bộ hán 厂 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

im ả, im ắng, im ỉm

Tự hình 4

Dị thể 7

im [em, yêm, yểm, ăm]

U+5944, tổng 8 nét, bộ đại 大 (+5 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

im ả, im ắng, im ỉm

Tự hình 4

Dị thể 9

im [am]

U+5EB5, tổng 11 nét, bộ nghiễm 广 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

im ả, im ắng, im ỉm

Tự hình 2

Dị thể 9

im [yêm, êm, ươm]

U+6DF9, tổng 11 nét, bộ thuỷ 水 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

im ả, im ắng, im ỉm

Tự hình 3

Dị thể 5

Chữ gần giống 2