Có 3 kết quả:

碑 bia醊 bia𨡕 bia

1/3

bia [bi, bây, bấy, bịa]

U+7891, tổng 13 nét, bộ thạch 石 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

bia tiến sĩ

Tự hình 3

Dị thể 3

Chữ gần giống 3

bia [bi]

U+918A, tổng 15 nét, bộ dậu 酉 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 5

bia

U+28855, tổng 15 nét, bộ dậu 酉 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

rượu bia

Tự hình 1

Dị thể 1