1/1
chậm [chạm, chẫm, dậm, giẫm, giậm, giẵm, giụm, đẫm]
U+8E38, tổng 16 nét, bộ túc 足 (+9 nét)
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 2
Dị thể 2
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 7
Bình luận 0