Có 6 kết quả:
掬 cúc • 粷 cúc • 菊 cúc • 鞠 cúc • 鞫 cúc • 𨨠 cúc
Từ điển Viện Hán Nôm
dĩ thủ cúc thuỷ (lấy tay vục nước)
Tự hình 2
Dị thể 9
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
bánh cúc (một loại bánh nếp nhân đậu)
Tự hình 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
hoa cúc; cúc áo
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
cúc cung; cung cúc; cúc dục
Tự hình 2
Dị thể 20
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
cúc tấn (tra tấn phạm nhân)
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0