Có 6 kết quả:

掬 cúc粷 cúc菊 cúc鞠 cúc鞫 cúc𨨠 cúc

1/6

cúc [cuốc]

U+63AC, tổng 11 nét, bộ thủ 手 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

dĩ thủ cúc thuỷ (lấy tay vục nước)

Tự hình 2

Dị thể 9

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

cúc

U+7CB7, tổng 14 nét, bộ mễ 米 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bánh cúc (một loại bánh nếp nhân đậu)

Tự hình 1

Bình luận 0

cúc

U+83CA, tổng 11 nét, bộ thảo 艸 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

hoa cúc; cúc áo

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

cúc

U+97A0, tổng 17 nét, bộ cách 革 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

cúc cung; cung cúc; cúc dục

Tự hình 2

Dị thể 20

Bình luận 0

cúc

U+97AB, tổng 18 nét, bộ cách 革 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cúc tấn (tra tấn phạm nhân)

Tự hình 2

Dị thể 4

Bình luận 0

cúc [cuốc]

U+28A20, tổng 16 nét, bộ kim 金 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0