Có 2 kết quả:

桧 củi檜 củi

1/2

củi [cuội, cối]

U+6867, tổng 10 nét, bộ mộc 木 (+6 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

bổ củi

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

củi [cuối, cuội, cối, cụi, gối]

U+6A9C, tổng 17 nét, bộ mộc 木 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

bổ củi

Tự hình 1

Dị thể 4

Chữ gần giống 8