Có 7 kết quả:
㭲 góc • 角 góc • 谷 góc • 𣃺 góc • 𣍂 góc • 𧣳 góc • 𫈅 góc
Từ điển Viện Hán Nôm
gai góc
Tự hình 1
Từ điển Viện Hán Nôm
góc bánh; góc cạnh, góc vuông
Tự hình 5
Dị thể 6
Từ điển Hồ Lê
góc bánh; góc cạnh, góc vuông
Tự hình 7
Dị thể 5
Từ điển Viện Hán Nôm
góc bánh; góc cạnh, góc vuông
Từ điển Viện Hán Nôm
góc bánh; góc cạnh, góc vuông
Từ điển Viện Hán Nôm
góc bánh; góc cạnh, góc vuông