Có 7 kết quả:

㭲 góc角 góc谷 góc𣃺 góc𣍂 góc𧣳 góc𫈅 góc

1/7

góc [cóc, cọc, gốc, gộc]

U+3B72, tổng 11 nét, bộ mộc 木 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

gai góc

Tự hình 1

góc [chác, dạc, giác, giốc]

U+89D2, tổng 7 nét, bộ giác 角 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Viện Hán Nôm

góc bánh; góc cạnh, góc vuông

Tự hình 5

Dị thể 6

góc [cốc, hốc]

U+8C37, tổng 7 nét, bộ cốc 谷 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Hồ Lê

góc bánh; góc cạnh, góc vuông

Tự hình 7

Dị thể 5

góc

U+230FA, tổng 11 nét, bộ phương 方 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

góc bánh; góc cạnh, góc vuông

góc

U+23342, tổng 13 nét, bộ nhật 日 (+9 nét), viết 曰 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

góc bánh; góc cạnh, góc vuông

góc

U+278F3, tổng 14 nét, bộ giác 角 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

góc bánh; góc cạnh, góc vuông

góc

U+2B205, tổng 10 nét, bộ thảo 艸 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

gai góc