Có 6 kết quả:
卓 chác • 啄 chác • 喙 chác • 棹 chác • 琢 chác • 角 chác
Từ điển Hồ Lê
kiếm chác, bán chác, đổi chác
Tự hình 4
Dị thể 9
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
kiếm chác, bán chác, đổi chác
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
kiếm chác, bán chác, đổi chác
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 4
Bình luận 0