Có 6 kết quả:

卓 chác啄 chác喙 chác棹 chác琢 chác角 chác

1/6

chác [giạt, trác]

U+5353, tổng 8 nét, bộ thập 十 (+6 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

kiếm chác, bán chác, đổi chác

Tự hình 4

Dị thể 9

chác [trác, trốc]

U+5544, tổng 11 nét, bộ khẩu 口 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

chác [dế]

U+5599, tổng 12 nét, bộ khẩu 口 (+9 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

kiếm chác, bán chác, đổi chác

Tự hình 2

Dị thể 2

chác [chèo, dậu, trạo, địu]

U+68F9, tổng 12 nét, bộ mộc 木 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

kiếm chác, bán chác, đổi chác

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 6

chác [trác, trát]

U+7422, tổng 12 nét, bộ ngọc 玉 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 4

chác [dạc, giác, giốc, góc]

U+89D2, tổng 7 nét, bộ giác 角 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 5

Dị thể 6