Có 3 kết quả:

恗 khoe誇 khoe𫏥 khoe

1/3

khoe [khoa, khoé]

U+6057, tổng 9 nét, bộ tâm 心 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

khoe khoang

Tự hình 1

Chữ gần giống 7

khoe [khoa, sua, thua]

U+8A87, tổng 13 nét, bộ ngôn 言 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

khoe khoang

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 7

khoe

U+2B3E5, tổng 20 nét, bộ túc 足 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

khoe khoang

Chữ gần giống 1