Có 5 kết quả:
收 thua • 誇 thua • 輸 thua • 𪿐 thua • 𫮐 thua
Từ điển Trần Văn Kiệm
thua cuộc; thua lỗ
Tự hình 4
Dị thể 5
Từ điển Trần Văn Kiệm
thua cuộc; thua lỗ
Tự hình 2
Dị thể 5
Từ điển Hồ Lê
thua cuộc; thua lỗ
Tự hình 4
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 4
Dị thể 5
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
Dị thể 5
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 4
Dị thể 2