Có 5 kết quả:
收 thua • 誇 thua • 輸 thua • 𪿐 thua • 𫮐 thua
Từ điển Trần Văn Kiệm
thua cuộc; thua lỗ
Tự hình 4
Dị thể 5
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
thua cuộc; thua lỗ
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 7
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
thua cuộc; thua lỗ
Tự hình 4
Dị thể 2
Chữ gần giống 18
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
thua cuộc; thua lỗ
Chữ gần giống 3
Bình luận 0