Có 8 kết quả:

盤 mâm鎫 mâm𡕩 mâm𣙺 mâm𥃑 mâm𥃚 mâm𥃛 mâm𪾝 mâm

1/8

mâm [bàn]

U+76E4, tổng 15 nét, bộ mẫn 皿 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cái mâm

Tự hình 5

Dị thể 9

Chữ gần giống 5

Bình luận 0

mâm

U+93AB, tổng 18 nét, bộ kim 金 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mâm thau

Tự hình 1

Bình luận 0

mâm

U+21569, tổng 11 nét, bộ tuy 夊 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mâm mâm

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

mâm [mầm, mậm, tông]

U+2367A, tổng 15 nét, bộ mộc 木 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mâm xôi

Bình luận 0

mâm

U+250D1, tổng 20 nét, bộ mẫn 皿 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mâm cơm

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

mâm

U+250DA, tổng 24 nét, bộ mẫn 皿 (+19 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mâm cơm

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

mâm

U+250DB, tổng 24 nét, bộ mẫn 皿 (+19 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mâm cơm

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

mâm

U+2AF9D, tổng 24 nét, bộ mẫn 皿 (+19 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mâm cơm

Bình luận 0