Có 5 kết quả:

岸 ngan狺 ngan鴳 ngan𪃛 ngan𪇩 ngan

1/5

ngan [ngàn, ngạn]

U+5CB8, tổng 8 nét, bộ sơn 山 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

con ngan (vịt xiêm)

Tự hình 3

Dị thể 7

Chữ gần giống 2

ngan [ngân]

U+72FA, tổng 10 nét, bộ khuyển 犬 (+7 nét)
phồn & giản thể, hội ý & hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

con ngan (vịt xiêm)

Tự hình 3

Dị thể 1

ngan [yến]

U+9D33, tổng 17 nét, bộ điểu 鳥 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

con ngan (vịt xiêm)

Tự hình 2

Dị thể 5

ngan [nhạn]

U+2A0DB, tổng 20 nét, bộ điểu 鳥 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

con ngan (vịt xiêm)

Tự hình 1

ngan

U+2A1E9, tổng 25 nét, bộ điểu 鳥 (+14 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

con ngan (vịt xiêm)