Có 5 kết quả:

唁 ngạn岸 ngạn彦 ngạn諺 ngạn谚 ngạn

1/5

ngạn [nghiễn, ngon]

U+5501, tổng 10 nét, bộ khẩu 口 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngạn ngữ

Tự hình 2

Dị thể 3

ngạn [ngan, ngàn]

U+5CB8, tổng 8 nét, bộ sơn 山 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tả ngạn, hữu ngạn (bờ phải, bờ trái)

Tự hình 3

Dị thể 7

Chữ gần giống 2

ngạn [ngàn]

U+5F66, tổng 9 nét, bộ sam 彡 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngạn (kẻ sĩ tải giỏi)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 15

ngạn

U+8AFA, tổng 16 nét, bộ ngôn 言 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

ngạn ngữ

Tự hình 4

Dị thể 3

Chữ gần giống 10

ngạn

U+8C1A, tổng 11 nét, bộ ngôn 言 (+9 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngạn ngữ

Tự hình 2

Dị thể 4