1/1
nghìn [ngàn]
U+209B3, tổng 12 nét, bộ đầu 亠 (+10 nét), thập 十 (+10 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
Chữ gần giống 14
Không hiện chữ?
Bình luận 0