Có 3 kết quả:

嚷 nhượng讓 nhượng让 nhượng

1/3

nhượng [nhương, nhướng, nhưỡng, nhằng]

U+56B7, tổng 20 nét, bộ khẩu 口 (+17 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

nhân nhượng

Tự hình 2

Dị thể 1

nhượng [nhàng, nhường, nhằng]

U+8B93, tổng 24 nét, bộ ngôn 言 (+17 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

khiêm nhượng

Tự hình 4

Dị thể 5

nhượng

U+8BA9, tổng 5 nét, bộ ngôn 言 (+3 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

khiêm nhượng

Tự hình 2

Dị thể 4