Có 5 kết quả:
抇 nhặt • 日 nhặt • 汨 nhặt • 𪰇 nhặt • 𫽰 nhặt
Từ điển Viện Hán Nôm
nhặt lấy
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
khoan nhặt
Tự hình 6
Dị thể 7
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
mưa lặt nhặt, chuyện nhỏ nhặt
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0