Có 5 kết quả:

抇 nhặt日 nhặt汨 nhặt𪰇 nhặt𫽰 nhặt

1/5

nhặt [lặt, vớt]

U+6287, tổng 7 nét, bộ thủ 手 (+4 nét)

Từ điển Viện Hán Nôm

nhặt lấy

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

nhặt [nhạt, nhật, nhựt]

U+65E5, tổng 4 nét, bộ nhật 日 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Hồ Lê

khoan nhặt

Tự hình 6

Dị thể 7

nhặt [cốt, mịch]

U+6C68, tổng 7 nét, bộ thuỷ 水 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

mưa lặt nhặt, chuyện nhỏ nhặt

Tự hình 2

Dị thể 3

nhặt

U+2AC07, tổng 7 nét, bộ nhật 日 (+3 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhặt lấy

nhặt

U+2BF70, tổng 13 nét, bộ thủ 手 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chuyện nhỏ nhặt