Có 7 kết quả:

冤 oan寃 oan眢 oan苑 oan鴛 oan鵷 oan鸳 oan

1/7

oan

U+51A4, tổng 10 nét, bộ mịch 冖 (+8 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

oan ức

Tự hình 3

Dị thể 7

oan

U+5BC3, tổng 11 nét, bộ miên 宀 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

oan ức

Tự hình 1

Dị thể 1

oan

U+7722, tổng 10 nét, bộ mục 目 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

oan (con mắt khô)

Tự hình 3

oan [oản, uyển]

U+82D1, tổng 8 nét, bộ thảo 艸 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

xôi oản

Tự hình 4

Dị thể 1

oan [uyên]

U+9D1B, tổng 16 nét, bộ điểu 鳥 (+5 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

oan (vịt trời nhỏ con lông sặc sỡ): oan ương (vịt chống vịt mái)

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

oan [uyên]

U+9D77, tổng 19 nét, bộ điểu 鳥 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

oan (vịt trời nhỏ con lông sặc sỡ): oan ương (vịt chống vịt mái)

Tự hình 1

Dị thể 4

Chữ gần giống 2

oan [uyên]

U+9E33, tổng 10 nét, bộ điểu 鳥 (+5 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

oan (vịt trời nhỏ con lông sặc sỡ): oan ương (vịt chống vịt mái)

Tự hình 2

Dị thể 1