Có 7 kết quả:
冤 oan • 寃 oan • 眢 oan • 苑 oan • 鴛 oan • 鵷 oan • 鸳 oan
Từ điển Viện Hán Nôm
oan ức
Tự hình 3
Dị thể 7
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
oan ức
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
oan (con mắt khô)
Tự hình 3
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
xôi oản
Tự hình 4
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
oan (vịt trời nhỏ con lông sặc sỡ): oan ương (vịt chống vịt mái)
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
oan (vịt trời nhỏ con lông sặc sỡ): oan ương (vịt chống vịt mái)
Tự hình 1
Dị thể 4
Chữ gần giống 2
Bình luận 0