1/3
phe [phê]
U+6279, tổng 7 nét, bộ thủ 手 (+4 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 2
Dị thể 1
Không hiện chữ?
phe [phai, phái, pháy, phơi, phới, vé]
U+6D3E, tổng 9 nét, bộ thuỷ 水 (+6 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 5
Dị thể 4
Chữ gần giống 4
phe
U+2BD6B, tổng 19 nét, bộ thi 尸 (+17 nét)phồn thể