Có 5 kết quả:
幡 phan • 攀 phan • 旛 phan • 潘 phan • 番 phan
Từ điển Viện Hán Nôm
cành phan
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
phan (leo cao, tiến bộ): phan long (gặp minh chủ lập công)
Tự hình 6
Dị thể 10
Chữ gần giống 10
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
phan (cờ phướn có đuôi)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
phan (tên họ)
Tự hình 4
Dị thể 3
Chữ gần giống 6
Bình luận 0