1/3
quại [què, quì, quải, quậy, quị, quỳ, quỵ]
U+8DEA, tổng 13 nét, bộ túc 足 (+6 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 2
Dị thể 2
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 9
quại [oái, quải, quấy]
U+20D94, tổng 11 nét, bộ khẩu 口 (+8 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
quại
U+2C3F4, tổng 13 nét, bộ nạch 疒 (+8 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm