Có 7 kết quả:

季 quỳ葵 quỳ跪 quì跪 quỳ逵 quỳ馗 quỳ𧃰 quỳ

1/7

quỳ [cuối, quí]

U+5B63, tổng 8 nét, bộ tử 子 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

quỳ luỵ

Tự hình 5

Dị thể 5

quỳ

U+8475, tổng 12 nét, bộ thảo 艸 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

hoa quỳ

Tự hình 2

Dị thể 2

quì [què, quại, quải, quậy, quị, quỵ]

U+8DEA, tổng 13 nét, bộ túc 足 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

quì xuống

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 9

quỳ [què, quại, quải, quậy, quị, quỵ]

U+8DEA, tổng 13 nét, bộ túc 足 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

quỳ gối

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 9

quỳ

U+9035, tổng 11 nét, bộ sước 辵 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

quỳ (đại lộ đi suốt)

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

quỳ

U+9997, tổng 11 nét, bộ thủ 首 (+2 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

quỳ (đại lộ đi suốt)

Tự hình 2

Dị thể 6

quỳ

U+270F0, tổng 20 nét, bộ thảo 艸 (+17 nét)
phồn thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

quỳ quỳ (kính cẩn sợ hãi)

Tự hình 1

Dị thể 1