Có 3 kết quả:

榑 rui檑 rui𣙯 rui

1/3

rui [roi]

U+6991, tổng 14 nét, bộ mộc 木 (+10 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

rui mè

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

rui [lôi, roi]

U+6A91, tổng 17 nét, bộ mộc 木 (+13 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

rui mè

Tự hình 2

Dị thể 2

rui [chuôi]

U+2366F, tổng 15 nét, bộ mộc 木 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rui mè

Chữ gần giống 1