Có 4 kết quả:

榑 roi檑 roi鞕 roi𩍢 roi

1/4

roi [rui]

U+6991, tổng 14 nét, bộ mộc 木 (+10 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

roi vọt

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

roi [lôi, rui]

U+6A91, tổng 17 nét, bộ mộc 木 (+13 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

quất roi

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

roi

U+9795, tổng 16 nét, bộ cách 革 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

roi da

Tự hình 1

Dị thể 3

Bình luận 0

roi

U+29362, tổng 22 nét, bộ cách 革 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

roi da, roi vọt

Bình luận 0