Có 2 kết quả:

産 sẵn𬎻 sẵn

1/2

sẵn [sản, sởn]

U+7523, tổng 11 nét, bộ sinh 生 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

sẵn sàng

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 11

sẵn

U+2C3BB, tổng 14 nét, bộ sinh 生 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sẵn sàng