Có 3 kết quả:
胜 tanh • 腥 tanh • 𦎬 tanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
hôi tanh; vắng tanh
Tự hình 2
Dị thể 8
Từ điển Viện Hán Nôm
hôi tanh; vắng tanh
Tự hình 2
Dị thể 3
U+263AC, tổng 15 nét, bộ dương 羊 + 9 nét
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
cá tanh
Tự hình 1
Dị thể 1