Có 11 kết quả:

并 tinh惺 tinh旌 tinh星 tinh晶 tinh桯 tinh猩 tinh睛 tinh精 tinh腥 tinh菁 tinh

1/11

tinh [tính, tịnh]

U+5E76, tổng 6 nét, bộ can 干 (+3 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

tinh (sử dụng con số, sắp đặt)

Tự hình 7

Dị thể 8

Chữ gần giống 1

tinh [tênh]

U+60FA, tổng 12 nét, bộ tâm 心 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

tinh khôn

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 4

tinh

U+65CC, tổng 11 nét, bộ phương 方 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

tinh kỳ

Tự hình 2

Dị thể 8

Chữ gần giống 10

tinh

U+661F, tổng 9 nét, bộ nhật 日 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

sáng tinh mơ

Tự hình 7

Dị thể 8

tinh

U+6676, tổng 12 nét, bộ nhật 日 (+8 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

kết tinh, sáng tinh

Tự hình 4

Dị thể 3

tinh

U+686F, tổng 11 nét, bộ mộc 木 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

tinh

U+7329, tổng 12 nét, bộ khuyển 犬 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

con tinh tinh, con chăn tinh

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

tinh

U+775B, tổng 13 nét, bộ mục 目 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

mắt tinh

Tự hình 2

tinh [tênh]

U+7CBE, tổng 14 nét, bộ mễ 米 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

trắng tinh

Tự hình 4

Dị thể 3

tinh [tanh]

U+8165, tổng 13 nét, bộ nhục 肉 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

tinh khí

Tự hình 2

Dị thể 3

tinh [thanh]

U+83C1, tổng 11 nét, bộ thảo 艸 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cạo tinh (cạo bột vỏ tre)

Tự hình 2