Có 11 kết quả:
并 tinh • 惺 tinh • 旌 tinh • 星 tinh • 晶 tinh • 桯 tinh • 猩 tinh • 睛 tinh • 精 tinh • 腥 tinh • 菁 tinh
Từ điển Trần Văn Kiệm
tinh (sử dụng con số, sắp đặt)
Tự hình 7
Dị thể 8
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
tinh khôn
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
tinh kỳ
Tự hình 2
Dị thể 8
Chữ gần giống 10
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
sáng tinh mơ
Tự hình 7
Dị thể 8
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
kết tinh, sáng tinh
Tự hình 4
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
con tinh tinh, con chăn tinh
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
mắt tinh
Tự hình 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
trắng tinh
Tự hình 4
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
tinh khí
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0