Có 2 kết quả:

消 teo霄 teo

1/2

teo [tiu, tiêu]

U+6D88, tổng 10 nét, bộ thuỷ 水 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

tí teo, tẻo teo

Tự hình 3

Dị thể 6

Chữ gần giống 6

Bình luận 0

teo [tiêu]

U+9704, tổng 15 nét, bộ vũ 雨 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

khách vắng teo

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0