Có 4 kết quả:
悛 thoan • 竣 thoan • 鑹 thoan • 镩 thoan
Từ điển Hồ Lê
thoan (hối hận, ăn năn)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
thoan (xong việc)
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
thoan (lấy búa phá băng)
Tự hình 2
Dị thể 6