Có 4 kết quả:

悛 thoan竣 thoan鑹 thoan镩 thoan

1/4

thoan [thoăn, thuân, thuôn]

U+609B, tổng 10 nét, bộ tâm 心 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

thoan (hối hận, ăn năn)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

thoan

U+7AE3, tổng 12 nét, bộ lập 立 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thoan (xong việc)

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 2

thoan [soán]

U+9479, tổng 26 nét, bộ kim 金 (+18 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thoan (lấy búa phá băng)

Tự hình 2

Dị thể 6

thoan [soán]

U+9569, tổng 17 nét, bộ kim 金 (+12 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thoan (lấy búa phá băng)

Tự hình 2

Dị thể 2