Có 8 kết quả:
炭 tro • 烣 tro • 爐 tro • 𤉓 tro • 𤉕 tro • 𤊣 tro • 𪿙 tro • 𬊐 tro
Từ điển Hồ Lê
tro bếp
Tự hình 3
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
tro bếp
Tự hình 2
Dị thể 5
U+2AFD9, tổng 11 nét, bộ thạch 石 + 6 nét
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tro bếp